Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病院 びょういん
nhà thương
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)
病院船 びょういんせん
một bệnh viện ship
病院ボランティア びょういんボランティア
tình nguyện viên ở bệnh viện