預かり人
あずかりにん あずかりじん「DỰ NHÂN」
☆ Danh từ
Người bảo quản đồ đạc của người khác
người giám thị phạm nhân thời trung cổ

預かり人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預かり人
預かり あずかり
giữ gìn, trông nom đồ đạc hay ai đó; tài liệu lưu các chứng cứ; trường hợp không phân thắng bại trong Sumo; người quản lý đền thờ hay trang viện; người được ủy nhiệm
預かり金 あずかりきん
tiền gửi (ngân hàng..)
預かり証 あずかりしょう
thẻ chứng nhận bảo quản đồ đạc
預かり所 あずかりじょ あずかりしょ
phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ
預かり物 あずかりもの
đồ gửi
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ