預かり証
あずかりしょう「DỰ CHỨNG」
Thẻ chứng nhận bảo quản đồ đạc

預かり証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預かり証
預り証 あずかりしょう よりしょう
Biên ký gửi (hành lý)
預かり あずかり
giữ gìn, trông nom đồ đạc hay ai đó; tài liệu lưu các chứng cứ; trường hợp không phân thắng bại trong Sumo; người quản lý đền thờ hay trang viện; người được ủy nhiệm
預託証券 よたくしょうけん
chứng chỉ lưu kí (depositary receipts)
預金証書 よきんしょうしょ
giấy chứng nhận gửi tiền.
預金保証 よきんほしょう
bảo đảm tiền đặt ngân hàng
預かり金 あずかりきん
tiền gửi (ngân hàng..)
預かり人 あずかりにん あずかりじん
người bảo quản đồ đạc của người khác người giám thị phạm nhân thời trung cổ
預かり所 あずかりじょ あずかりしょ
phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ