預け入れ
あずけいれ「DỰ NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiền gửi

Bảng chia động từ của 預け入れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 預け入れする/あずけいれする |
Quá khứ (た) | 預け入れした |
Phủ định (未然) | 預け入れしない |
Lịch sự (丁寧) | 預け入れします |
te (て) | 預け入れして |
Khả năng (可能) | 預け入れできる |
Thụ động (受身) | 預け入れされる |
Sai khiến (使役) | 預け入れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 預け入れすられる |
Điều kiện (条件) | 預け入れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 預け入れしろ |
Ý chí (意向) | 預け入れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 預け入れするな |
預け入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預け入れ
預け入れる あずけいれる あづけいれる
đặt cọc (một khoản tiền)
預入 あずけいれ
gửi tiền (ngân hàng..), kí gửi
預け あずけ あづけ
sự trông nom; sự giữ gìn bảo quản
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
預け主 あずけぬし
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
預け物 あずけもの あづけぶつ
đồ đạc được trông nom, bảo quản
預け金 あずけきん あづけきん
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở