Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頑強 がんきょう
ngoan cường; anh dũng; kiên cường; bền cứng; cứng cỏi
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強情頑固 ごうじょうがんこ
cứng đầu, cố chấp
頑な かたくな
bướng bỉnh
頑 phoentic
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng
頑健な がんけんな
khỏe mạnh.
頑固な がんこな
bất trị
頑是ない
người vô tội; bơ vơ