Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頑固 がんこ
cứng đầu
頑強 がんきょう
ngoan cường; anh dũng; kiên cường; bền cứng; cứng cỏi
頑固者 がんこもの
người cố chấp, kẻ ngoan cố
頑固な がんこな
bất trị
頑強な がんきょうな
bền gan
強固 きょうこ
củng cố
強情 ごうじょう
bướng; bướng bỉnh; cứng đầu; bảo thủ; khó bảo
固陋頑迷 ころうがんめい
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố