領する
りょうする「LĨNH」
☆ Động từ
Sở hữu (đất đai...)
Nhận được
Hiểu

領する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領する
占領する せんりょう せんりょうする
chiếm lãnh
横領する おうりょう
tham ô; biển thủ
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)
要領を得る ようりょうをえる
đạt được điểm, đạt được dấu ấn
受領できる じゅりょうできる
thu được.