要領を得る
ようりょうをえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đạt được điểm, đạt được dấu ấn

Bảng chia động từ của 要領を得る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 要領を得る/ようりょうをえるる |
Quá khứ (た) | 要領を得た |
Phủ định (未然) | 要領を得ない |
Lịch sự (丁寧) | 要領を得ます |
te (て) | 要領を得て |
Khả năng (可能) | 要領を得られる |
Thụ động (受身) | 要領を得られる |
Sai khiến (使役) | 要領を得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 要領を得られる |
Điều kiện (条件) | 要領を得れば |
Mệnh lệnh (命令) | 要領を得いろ |
Ý chí (意向) | 要領を得よう |
Cấm chỉ(禁止) | 要領を得るな |
要領を得る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要領を得る
要領を得ている ようりょうをえている
Trở thành vấn đề
不得要領 ふとくようりょう
mơ hồ; không rõ ràng; không hợp lý
要を得る ようをえる
lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng
領得 りょうとく
sự chiếm giữ; sự tàng trữ
要領 ようりょう
nét phác thảo; đề cương; sự khái quát
要を得ている ようをえている
đạt được điểm mấu chốt quan trọng
要領書 ようりょうしょ
chỉ thị, lời chỉ dẫn
簡にして要を得る かんにしてようをえる
to be brief and to the point, to be succinct