Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 領らす
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
領する りょうする
sở hữu (đất đai...)
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)
占領する せんりょう せんりょうする
chiếm lãnh
横領する おうりょう
tham ô; biển thủ
円領 えんりょう
một lọa trang phục truyền thống của Nhật