Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 領事報告
事象報告 じしょうほうこく
báo cáo sự kiện
事後報告 じごほうこく
tiền trảm hậu tấu<br><br>
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
事業報告書 じぎょうほうこくしょ
báo cáo doanh nghiệp
報告 ほうこく
báo cáo
大統領経済報告 だいとうりょうけいざいほうこく
báo cáo kinh tế (của) chủ tịch(tổng thống) (chúng ta)
領事 りょうじ
lãnh sự.
報告例 ほうこくれい
trường hợp báo cáo