Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 領事裁判権
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
裁判権 さいばんけん
quyền phê phán.
刑事裁判 けいじさいばん
phiên toà xử án hình sự
軍事裁判 ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
民事裁判 みんじさいばん
cuộc xử án dân sự
民事裁判所 みんじさいばんしょ
toà án dân sự
海事裁判所 かいじさいばんしょ
toà án về các vụ việc trên biển
軍事裁判所 ぐんじさいばんしょ
sân quân đội