領土
りょうど「LĨNH THỔ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lãnh thổ.
領土
の
返還
Hoàn trả lại lãnh thổ .
領土
の
割譲
Sự nhượng lại lãnh thổ .
領土内
に
配備
された
戦略核兵器
を
廃絶
する
Dập tắt chiến lược vũ khí hạt nhân được triển khai trong lãnh thổ của ai .

Từ đồng nghĩa của 領土
noun
領土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領土
領土保全 りょうどほぜん
sự bảo toàn lãnh thổ; sự duy trì toàn vẹn lãnh thổ
領土主権 りょうどしゅけん
chủ quyền lãnh thổ
領土侵犯 りょうどしんぱん
sự xâm phạm lãnh thổ
領土問題 りょうどもんだい
vấn đề về lãnh thổ
海外領土 かいがいりょうど
lãnh thổ nước ngoài
北方領土 ほっぽうりょうど
vùng lãnh thổ phía bắc
領土を割く りょうどをさく
để nhường lại một lãnh thổ
領土回復主義 りょうどかいふくしゅぎ
chủ trương đòi lại chủ quyền lãnh thổ