Kết quả tra cứu 領土侵犯
Các từ liên quan tới 領土侵犯
領土侵犯
りょうどしんぱん
「LĨNH THỔ XÂM PHẠM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xâm phạm lãnh thổ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 領土侵犯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 領土侵犯する/りょうどしんぱんする |
Quá khứ (た) | 領土侵犯した |
Phủ định (未然) | 領土侵犯しない |
Lịch sự (丁寧) | 領土侵犯します |
te (て) | 領土侵犯して |
Khả năng (可能) | 領土侵犯できる |
Thụ động (受身) | 領土侵犯される |
Sai khiến (使役) | 領土侵犯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 領土侵犯すられる |
Điều kiện (条件) | 領土侵犯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 領土侵犯しろ |
Ý chí (意向) | 領土侵犯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 領土侵犯するな |