領土侵犯
りょうどしんぱん「LĨNH THỔ XÂM PHẠM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xâm phạm lãnh thổ

Bảng chia động từ của 領土侵犯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 領土侵犯する/りょうどしんぱんする |
Quá khứ (た) | 領土侵犯した |
Phủ định (未然) | 領土侵犯しない |
Lịch sự (丁寧) | 領土侵犯します |
te (て) | 領土侵犯して |
Khả năng (可能) | 領土侵犯できる |
Thụ động (受身) | 領土侵犯される |
Sai khiến (使役) | 領土侵犯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 領土侵犯すられる |
Điều kiện (条件) | 領土侵犯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 領土侵犯しろ |
Ý chí (意向) | 領土侵犯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 領土侵犯するな |
領土侵犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領土侵犯
領海侵犯 りょうかいしんぱん
sự xâm phạm lãnh hải
領空侵犯 りょうくうしんぱん
(đối với máy bay) sự xâm phạm không phận (của nước khác)
侵犯 しんぱん
xâm phạm.
領土 りょうど
lãnh thổ.
主権侵犯 しゅけんしんぱん
sự xâm phạm chủ quyền
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana