Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 領域理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
管理領域 かんりりょういき
lĩnh vực quản lý
ディレクトリ管理領域 ディレクトリかんりりょういき
miền quản lý thư mục-dmd
管理領域名 かんりりょういきめい
tên miền quản lý
領域 りょういき
lãnh thổ
私設管理領域 しせつかんりりょういき
vùng quản lý riêng
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ
グローバルネットワークアドレス領域 グローバルネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng toàn cầu