領得
りょうとく「LĨNH ĐẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiếm giữ; sự tàng trữ

Bảng chia động từ của 領得
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 領得する/りょうとくする |
Quá khứ (た) | 領得した |
Phủ định (未然) | 領得しない |
Lịch sự (丁寧) | 領得します |
te (て) | 領得して |
Khả năng (可能) | 領得できる |
Thụ động (受身) | 領得される |
Sai khiến (使役) | 領得させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 領得すられる |
Điều kiện (条件) | 領得すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 領得しろ |
Ý chí (意向) | 領得しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 領得するな |
領得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領得
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
不得要領 ふとくようりょう
mơ hồ; không rõ ràng; không hợp lý
要領を得る ようりょうをえる
đạt được điểm, đạt được dấu ấn
要領を得ている ようりょうをえている
Trở thành vấn đề
得得 とくとく
hãnh diện, tự hào; đắc ý, đắc thắng
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)