要領を得ている
ようりょうをえている
Trở thành vấn đề

要領を得ている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 要領を得ている
要領を得る ようりょうをえる
đạt được điểm, đạt được dấu ấn
要を得ている ようをえている
đạt được điểm mấu chốt quan trọng
不得要領 ふとくようりょう
mơ hồ; không rõ ràng; không hợp lý
要を得る ようをえる
lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng
領得 りょうとく
sự chiếm giữ; sự tàng trữ
要領 ようりょう
nét phác thảo; đề cương; sự khái quát
簡にして要を得る かんにしてようをえる
ngắn gọn và đúng trọng tâm; ngắn gọn súc tích
妙を得ている みょうをえている
để (thì) (có) kỹ năng; để (thì) thông minh