Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要領を得ている
ようりょうをえている
Trở thành vấn đề
要領を得る ようりょうをえる
đạt được điểm, đạt được dấu ấn
要を得ている ようをえている
đạt được điểm mấu chốt quan trọng
不得要領 ふとくようりょう
mơ hồ; không rõ ràng; không hợp lý
要を得る ようをえる
lấy được những điểm quan trọng, nắm bắt được điểm quan trọng
領得 りょうとく
sự chiếm giữ; sự tàng trữ
要領 ようりょう
nét phác thảo; đề cương; sự khái quát
簡にして要を得る かんにしてようをえる
to be brief and to the point, to be succinct
妙を得ている みょうをえている
để (thì) (có) kỹ năng; để (thì) thông minh
Đăng nhập để xem giải thích