領海
りょうかい「LĨNH HẢI」
Hải phận
☆ Danh từ
Lãnh hải.

Từ trái nghĩa của 領海
領海 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 領海
領海線 りょうかいせん
những giới hạn lãnh thổ
領海侵犯 りょうかいしんぱん
sự xâm phạm lãnh hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana