領海侵犯
りょうかいしんぱん
「LĨNH HẢI XÂM PHẠM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự xâm phạm lãnh hải

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 領海侵犯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 領海侵犯する/りょうかいしんぱんする |
Quá khứ (た) | 領海侵犯した |
Phủ định (未然) | 領海侵犯しない |
Lịch sự (丁寧) | 領海侵犯します |
te (て) | 領海侵犯して |
Khả năng (可能) | 領海侵犯できる |
Thụ động (受身) | 領海侵犯される |
Sai khiến (使役) | 領海侵犯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 領海侵犯すられる |
Điều kiện (条件) | 領海侵犯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 領海侵犯しろ |
Ý chí (意向) | 領海侵犯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 領海侵犯するな |