Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 領知朱印状
朱印状 しゅいんじょう
cấp phép với một màu đỏ săn chó biển; giấy phép shogunate để buôn bán
朱印 しゅいん
dấu đỏ.
ご朱印 ごしゅいん
bức thư có đóng dấu đỏ của tướng quân.
御朱印 ごしゅいん
dấu ấn, ấn tự (được đóng khi đến chùa...)
朱印船 しゅいんせん
shogunate - cấp phép thương mại ship
ご朱印船 ごしゅいんせん
thuyền buôn đã được sự cho phép của người chỉ huy.
御朱印船 ごしゅいんせん
"Ngự châu ấn thuyền" (tàu buôn được Tướng quân cấp phép ra nước ngoài)
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.