Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頬撫で
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt
磯撫で いそなで
mythical shark-like demon sea monster with barbed tail fin, said to live off the coast of Matsuura and other places in Western Japan, Beach Stroker
撫でブラシ なでブラシ
bàn chải vuốt ve (dụng cụ được sử dụng để chải chuốt, làm mượt lông cho thú cưng)
撫で肩 なでがた
Kiểu vai xuôi; vai xuôi.
撫でる なでる
xoa; sờ
逆撫で さかなで ぎゃくなで
nói điều gì hoặc làm gì đụng chạm tới người khác
一撫で ひとなで
(one) stroke
頬 ほお ほほ
má