Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頬笑み ほおえみ
một nụ cười
笑む えむ
mỉm cười.
微笑む ほほえむ
cười mỉm
頬 ほお ほほ
má
微笑えむ ほほえむ
mỉm cười
面頬 めんぽお めんぼう
lưới trai mũ, tấm che nắng
頬筋 きょうきん
cơ mút, cơ thổi kèn
頬髭 ほおひげ
râu, ria , tóc mai