Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髭 ひげ ヒゲ
râu.
頬 ほお ほほ
má
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
髭鷲 ひげわし ヒゲワシ
kền kền râu
口髭 くちひげ
râu mép
赤髭 あかひげ アカヒゲ
râu màu đỏ
顎髭 あごひげ
râu cằm, râu dê
白髭 しろひげ
râu bạc, râu trắng