Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭末そろえ とうまつそろえ
được căn chỉnh đầu cuối
末そろえ まつそろえ
end-aligned
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
耳そろえて みみそろえて
chuẩn bị để không thiếu tiền
中央そろえ ちゅうおうそろえ
căn chính giữa
そろそろ そろそろ
dần dần
刈りそろえる かりそろえる
cắt cho đều nhau, cắt cho bằng nhau
口をそろえる くちをそろえる
đồng thanh