Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭を捻る あたまをひねる
giải đố, suy nghĩ sâu sắc
頭を刈る あたまをかる
cắt tóc, hớt tóc
頭を振る かぶりをふる あたまをふる
lắc đầu.
髪をなでる かみをなでる
vuốt tóc.
港を出る みなとをでる
ra khơi
頭を丸める あたまをまるめる
cạo trọc đầu
頭を付ける あたまをつける
ngăn chặn đối thủ bằng cách ấn đầu vào ngực anh ta