頭を振る
かぶりをふる あたまをふる「ĐẦU CHẤN」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lắc đầu.

Bảng chia động từ của 頭を振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭を振る/かぶりをふるる |
Quá khứ (た) | 頭を振った |
Phủ định (未然) | 頭を振らない |
Lịch sự (丁寧) | 頭を振ります |
te (て) | 頭を振って |
Khả năng (可能) | 頭を振れる |
Thụ động (受身) | 頭を振られる |
Sai khiến (使役) | 頭を振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭を振られる |
Điều kiện (条件) | 頭を振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭を振れ |
Ý chí (意向) | 頭を振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭を振るな |
頭を振る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭を振る
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手を振る てをふる
quơ tay.
ルビを振る ルビをふる
thêm phiên âm furigana; thêm cách đọc cho chữ Hán
首を振る くびをふる
lắc đầu
旗を振る はたをふる
phất cờ.
話を振る はなしをふる
đưa ra vấn đề
頭を捻る あたまをひねる
giải đố, suy nghĩ sâu sắc