Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頭端式ホーム
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy
デイホーム デーホーム デイ・ホーム デー・ホーム
day-care center (usu. for the elderly) (centre), day center
ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー
máy làm bánh mì, thợ làm bánh mì
ホームエステ ホーム・エステ
dịch vụ làm đẹp taị nhà