頭蓋骨癒合症
ずがいこつゆごうしょう
Tật hẹp sọ
Dị tật dính khớp sọ sớm ở trẻ em
頭蓋骨癒合症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭蓋骨癒合症
骨癒合症 こつゆごうしょう
dính liền xương
頭蓋骨 ずがいこつ とうがいこつ
Sọ, đầu lâu
頭蓋骨骨折 ずがいこつこっせつ
gãy xương sọ
頭蓋顔面異骨症 ずがいがんめんいこつしょー
loạn phát xương sọ-mặt
斜頭蓋症 しゃずがいしょう
hội chứng đầu phẳng (plagiocephaly)
頭蓋縫合 ずがいほーごー
đường khớp sọ
鎖骨頭蓋異形成症 さこつずがいいけーせーしょー
loạn sản xương sọ (cleidocranial dysplasia - ccd)
喉頭蓋軟骨 こうとうがいなんこつ
Sụn nắp thanh quản