Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭蓋骨癒合症
ずがいこつゆごうしょう
tật hẹp sọ
骨癒合症 こつゆごうしょう
dính liền xương
頭蓋骨 ずがいこつ とうがいこつ
Sọ, đầu lâu
頭蓋骨骨折 ずがいこつこっせつ
gãy xương sọ
頭蓋顔面異骨症 ずがいがんめんいこつしょー
loạn phát xương sọ-mặt
斜頭蓋症 しゃずがいしょう
hội chứng đầu phẳng (plagiocephaly)
頭蓋縫合 ずがいほーごー
đường khớp sọ
鎖骨頭蓋異形成症 さこつずがいいけーせーしょー
loạn sản xương sọ (cleidocranial dysplasia - ccd)
喉頭蓋軟骨 こうとうがいなんこつ
Sụn nắp thanh quản
Đăng nhập để xem giải thích