Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頭部神経痛
陰部神経痛 いんぶしんけいつう
dây thần kinh thẹn trong
神経痛 しんけいつう
đau dây thần kinh
三叉神経自律神経性頭痛 さんさしんけいじりつしんけいせいずつう
đau đầu tự chủ dây tam thoa (trigeminal autonomic cephalalgias)
喉頭神経 こうとうしんけう
dây thần kinh thanh quản
座骨神経痛 ざこつしんけいつう
đau thần kinh toạ.
顔面神経痛 がんめんしんけいつう
đau dây thần kinh mặt
肋間神経痛 ろっかんしんけいつう
chứng đau dây thần kinh giữa các xương sườn
三叉神経痛 さんさしんけいつう みつまたしんけいつう
chứng đau dây thần kinh sọ V