Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上頸 あげくび
neckband, round upright collar (on some traditional Japanese clothing)
上頸神経節 うえくびしんけいせつ
hạch (thần kinh) cổ trên
頸 くび
Cổ
頸肋 くびあばら
xương sườn cổ
頸袋 けいたい
diềm cổ (có cằm chảy xuống)
頸筋
gáy hoặc gáy (của) cổ
頸木 くびき
cái ách.
頸骨 けいこつ
xương cổ.