Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
頸 くび
Cổ
頸肋 くびあばら
xương sườn cổ
頸上 くびかみ
vòng cổ, vòng cổ thẳng đứng (trên một số trang phục truyền thống của Nhật Bản)
頸筋
gáy hoặc gáy (của) cổ
頸木 くびき
cái ách.
頸骨 けいこつ
xương cổ.
頸肉 けいにく
thịt cổ (lợn, bò...)