Kết quả tra cứu 頸
Các từ liên quan tới 頸
頸
くび
「CẢNH」
☆ Danh từ
◆ Cổ
頸
の
後
を
通
って
血液
を
心臓
から
運
ぶ
Chuyển máu từ tim dọc theo phía đằng sau cổ
頸
の
基部
Phần cơ bản của cổ .

Đăng nhập để xem giải thích
くび
「CẢNH」
Đăng nhập để xem giải thích