頸
くび「CẢNH」
☆ Danh từ
Cổ
頸
の
後
を
通
って
血液
を
心臓
から
運
ぶ
Chuyển máu từ tim dọc theo phía đằng sau cổ
頸
の
基部
Phần cơ bản của cổ .

Từ đồng nghĩa của 頸
noun
頸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頸
頸肉 けいにく
thịt cổ (lợn, bò...)
頸肋 くびあばら
xương sườn cổ
頸袋 けいたい
diềm cổ (có cằm chảy xuống)
歯頸 しけい
cổ răng
頸上 くびかみ
vòng cổ, vòng cổ thẳng đứng (trên một số trang phục truyền thống của Nhật Bản)
頸椎 けいつい
đốt sống cổ, cột sống cổ, xương sống cổ
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
頸輪 くびわ
Vòng cổ trang trí