頸動脈洞
くびどうみゃくどう「CẢNH ĐỘNG MẠCH ĐỖNG」
Xoang cảnh
Xoang động mạch cảnh
頸動脈洞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頸動脈洞
頸動脈 けいどうみゃく
Động mạch cảnh
内頸動脈 ないけいどうみゃく
động mạch cảnh trong
頸動脈エコー けいどうみゃくエコー
siêu âm Duplex động mạch cổ
総頸動脈 そうけいどうみゃく
động mạch cảnh chung
外頸動脈 がいけいどうみゃく
Động mạch cảnh ngoài
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
頸動脈海綿静脈洞瘻 くびどうみゃくかいめんじょうみゃくどうろう
rò động mạch cảnh xoang han
頸動脈損傷 くびどーみゃくそんしょー
chấn thương động mạch cảnh