Kết quả tra cứu 頻脈
Các từ liên quan tới 頻脈
頻脈
ひんみゃく
「TẦN MẠCH」
☆ Danh từ
◆ Tim đập nhanh
運動中
に
頻脈
が
起
こることはよくありますが、
安静時
でも
続
く
場合
は
医師
に
相談
した
方
が
良
いです。
Nhịp tim nhanh xảy ra thường xuyên khi vận động, nhưng nếu tình trạng này tiếp tục ngay cả khi nghỉ ngơi, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

Đăng nhập để xem giải thích