Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 頼漢英
漢英 かんえい
dịch kanji tới tiếng anh (từ điển)
無頼漢 ぶらいかん
kẻ côn đồ; tên vô lại.
漢英辞典 かんえいじてん
từ điển Hán - Anh
漢英字典 かんえいじてん
từ điển Hán - Anh
漢 かん おとこ
man among men, man's man
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish