顆粒球減少症
かりゅうきゅうげんしょうしょう
☆ Danh từ
Chứng giảm bạch cầu hạt

顆粒球減少症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顆粒球減少症
顆粒球 かりゅうきゅう
granulocyte
リンパ球減少症 リンパきゅーげんしょーしょー
chứng giảm tế bào lympho
白血球減少症 しろけっきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu
汎血球減少症 はんけっきゅうげんしょうしょう
giảm toàn thể huyết cầu
好中球減少症 こうちゅうきゅうげんしょうしょう
giảm bạch cầu trung tính
顆粒白血球 かりゅうはっけっきゅう
bạch cầu hạt
顆粒 かりゅう
Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt
顆粒剤 かりゅうざい
thuốc dạng hạt, thuốc dạng nghiền nhỏ