Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汎血球減少症
はんけっきゅうげんしょうしょう
giảm toàn thể huyết cầu
ネコ汎白血球減少症 ネコはんはくけっきゅうげんしょうしょう
bệnh viêm ruột truyền nhiễm
ネコ汎白血球減少症ウイルス ネコはんはくけっきゅうげんしょうしょうウイルス
vi rút viêm ruột truyền ở nhiễm mèo
白血球減少症 しろけっきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu
リンパ球減少症 リンパきゅーげんしょーしょー
chứng giảm tế bào lympho
好中球減少症 こうちゅうきゅうげんしょうしょう
giảm bạch cầu trung tính
顆粒球減少症 かりゅうきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu hạt
血小板減少症 けっしょうばんげんしょうしょう
thrombocytopenia
血小板減少[症] けつしょうばんげんしょう[しょう]
bệnh giảm tiểu cầu
Đăng nhập để xem giải thích