好中球減少症
こうちゅうきゅうげんしょうしょう
Giảm bạch cầu trung tính
好中球減少症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好中球減少症
好中球減少症-発熱性 こうちゅうきゅうげんしょうしょう-はつねつせい
sốt do giảm bạch cầu trung tính
リンパ球減少症 リンパきゅーげんしょーしょー
chứng giảm tế bào lympho
白血球減少症 しろけっきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu
汎血球減少症 はんけっきゅうげんしょうしょう
giảm toàn thể huyết cầu
顆粒球減少症 かりゅうきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu hạt
好中球 こうちゅうきゅう
bạch cầu trung tính
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ネコ汎白血球減少症 ネコはんはくけっきゅうげんしょうしょう
bệnh viêm ruột truyền nhiễm