Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 顆粒球肉腫
顆粒球 かりゅうきゅう
granulocyte
顆粒細胞腫 かりゅうさいぼうしゅ
u tế bào hạt (granular cell tumors)
顆粒白血球 かりゅうはっけっきゅう
bạch cầu hạt
顆粒 かりゅう
Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt
顆粒膜細胞腫 かりゅうまくさいぼうしゅ
khối u tế bào granulosa (gct - granulosa cell tumor)
顆粒球減少症 かりゅうきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu hạt
顆粒剤 かりゅうざい
thuốc dạng hạt, thuốc dạng nghiền nhỏ
顆粒性 かりゅうせい
dạng hạt