Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額
khung tranh
額 がく ひたい
trán
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa
寺 てら じ
chùa