額烏帽子
ひたいえぼし「NGẠCH Ô MẠO TỬ」
☆ Danh từ
Mũ tam giác đen, mảnh giấy hoặc lụa đen hình tam giác có dây buộc đeo trên trán trẻ em hoặc nhà sư Nhật Bản

額烏帽子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 額烏帽子
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
烏帽子 えぼし
mũ đội đầu của giới quý tộc
烏帽子鳥 えぼしどり エボシドリ
Một loài chim thuộc họ Eboshidori; Một thuật ngữ chung cho các loài chim thuộc bộ Eboshidori
烏帽子鯛 えぼしだい エボシダイ
cá tráp đỏ
烏帽子貝 えぼしがい えぼしかい
con hàu
烏帽子名 えぼしな えぼしめい
tên đặt cho con trai nhà quý tộc, võ sĩ thời xưa ở Nhật đến tuổi trưởng thành
赤烏帽子 あかえぼし
mũ eboshi màu đỏ (mũ đội đầu của đàn ông Nhật Bản trước và trong thời kỳ Edo)