Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顎顔面奇形 あごがんめんきけい
bất thường về răng hàm mặt
口顎系奇形 くちがくけいきけい
dị tật miệng - hàm
奇形 きけい きぎょう
dị dạng, dị hình
歯の奇形 はのきけい
dị tật răng
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇形学 きけーがく
quái thai học
奇形児 きけいじ
con dị dạng; quái thai; con dị tật
眼奇形 めきけい
dị tật mắt