Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翼突筋 つばさとっきん
cơ pterygoid
顎動脈 がくどうみゃく
động mạch hàm
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
翼状筋 よくじょうきん
alary muscle
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
顎前突症 あごぜんとつしょー
vẫu hàm
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch