顎前突症
あごぜんとつしょー「NGẠC TIỀN ĐỘT CHỨNG」
Vẫu hàm
Hàm nhô
顎前突症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顎前突症
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
小顎症 しょーがくしょー
chứng cằm nhỏ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
顎後退症 あごこーたいしょー
cằm tụt sau (retrognathia)
顎口虫症 あごくちむししょう
bệnh giun đầu gai
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
顎 あご
cái cằm
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.