Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顎関節 がくかんせつ あごかんせつ
xương/khớp quai hàm
顎関節疾患 あごかんせつしっかん
rối loạn về khớp thái dương
円板 えんばん
băng đĩa, đĩa quay
下顎骨関節突起 かがっこつかんせつとっき
nhô khớp xương hàm dưới
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
関節 かんせつ
khớp xương; khớp
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.