顔色
かおいろ がんしょく「NHAN SẮC」
☆ Danh từ
Sắc diện; nhan sắc; dung nhan; diện mạo; dung mạo; sắc mặt
血色
の
悪
い
顔色
Sắc mặt thiếu máu
つやつやした
顔色
Da mặt sáng bóng
くすんだ
顔色
Sắc diện (diện mạo) xanh xao .

Từ đồng nghĩa của 顔色
noun