Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移植 いしょく
sự cấy ghép
顔面 がんめん
nét mặt; mặt; bộ mặt
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
被削面 ひ削面
mặt gia công
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
移植キメラ いしょくキメラ
cấy ghép chimera
肝移植 かんいしょく
ghép gan, cấy ghép gan
肺移植 はいいしょく
cấy ghép phổi