Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
顕 けん
rõ ràng
割れる われる
bể
われを忘れる われをわすれる
quên mình.
我を忘れる われをわすれる
quên chính mình, mất kiểm soát bản thân
食われる くわれる
Có thể ăn được.
顕彰する けんしょう
khen thưởng; tuyên dương; khoe khoang thành tích
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại