破る
やぶる「PHÁ」
Bị rách
Đập
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đột phá; phá
政界記録
を
破
る
Phá kỉ lục thế giới
Làm rách
本
を
破
る
Làm rách sách
Phá hoại
平和
を
破
る
Phá hoại hòa bình
Phá rối
Xé.

Từ đồng nghĩa của 破る
verb
Từ trái nghĩa của 破る
Bảng chia động từ của 破る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破る/やぶるる |
Quá khứ (た) | 破った |
Phủ định (未然) | 破らない |
Lịch sự (丁寧) | 破ります |
te (て) | 破って |
Khả năng (可能) | 破れる |
Thụ động (受身) | 破られる |
Sai khiến (使役) | 破らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破られる |
Điều kiện (条件) | 破れば |
Mệnh lệnh (命令) | 破れ |
Ý chí (意向) | 破ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 破るな |
破れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 破れる
破る
やぶる
bị rách
破れる
やぶれる われる
bị đánh tan
Các từ liên quan tới 破れる
看破る みやぶる
nhìn thấu (âm mưu, lời nói dối, v.v.)
蹴破る けやぶる
đá cửa để vào; phá cửa để vào bằng cách đá
見破る みやぶる
nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhìn thấy rõ bên trong....
撃ち破る うちやぶる
sự thất bại; gãy nếp
ぶち破る ぶちやぶる
phá vỡ
獄を破る ごくをやぶる
vượt ngục, phá ngục
食い破る くいやぶる
cắn xé
踏み破る ふみやぶる
phá vỡ, gây hư hỏng bằng cách giẫm đạp lên