顕在化
けんざいか「HIỂN TẠI HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Được thực hiện

Bảng chia động từ của 顕在化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顕在化する/けんざいかする |
Quá khứ (た) | 顕在化した |
Phủ định (未然) | 顕在化しない |
Lịch sự (丁寧) | 顕在化します |
te (て) | 顕在化して |
Khả năng (可能) | 顕在化できる |
Thụ động (受身) | 顕在化される |
Sai khiến (使役) | 顕在化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顕在化すられる |
Điều kiện (条件) | 顕在化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 顕在化しろ |
Ý chí (意向) | 顕在化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 顕在化するな |
顕在化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顕在化
顕在 けんざい
thực tế (trái ngược với che giấu hoặc bị mờ tối); hiện thực; hiển hiện
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi