顕微鏡用XYステージ
けんびきょうようXYステージ
☆ Danh từ
Bệ vít XY cho kính hiển vi
顕微鏡用XYステージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顕微鏡用XYステージ
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
顕微鏡 けんびきょう
kính hiển vi
顕微鏡用レンズ けんびきょうようレンズ
thấu kính hiển vi
学童用顕微鏡 がくどうようけんびきょう
kính hiển vi dành cho học sinh
イオン顕微鏡 イオンけんびきょう
kính hiển vi ion
XYステージ(自動) XYステージ(じどう)
bệ vít XY (tự động)
XYステージ(手動) XYステージ(しゅどう)
bệ vít trục XY (thủ công)
顕微鏡周辺用品 けんびきょうしゅうへんようひん
phụ kiện kính hiển vi